0601238374 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NHẤT VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ NHẤT VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0601238374 |
Địa chỉ | Xóm 5, Xã Nghĩa Minh, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NINH VĂN VƯỢNG ( sinh năm 1984 - Nam Định) |
Điện thoại | 0917569686 |
Ngày hoạt động | 2022-08-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601238374 lần cuối vào 2023-12-09 08:02:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm gồm: + Kem, nhũ tương, sữa, gel hoặc dầu dùng trên da (tay, mặt, chân); + Nước hoa và nước vệ sinh, + Chất mỹ phẩm và hoá trang, mặt nạ, cao dán; + Chất chống nắng và chống rám nắng, + Dầu gội đầu, keo xịt tóc, thuốc làm đen tóc từ dược liệu, sóng tóc; + Kem đánh răng và chất vệ sinh răng miệng bao gồm thuốc hãm màu răng giả, + Thuốc cạo râu, bao gồm thuốc dùng trước và sau khi cạo râu, + Chất khử mùi và muối tắm, + Sữa, nước tắm, xà phòng tắm, xà phòng khử mùi; + Thuốc làm rụng lông, sản phẩm tẩy rửa và đánh bóng. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc từ dược liệu, dạng bào chế: Thuốc viên nén; viên nén bao phim; viên nén bao đường; viên nang cứng; viên hoàn cứng; thuốc cốm; thuốc bột; thuốc nước uống được (lọ, ống, túi), thuốc thang, trà thuốc; Cao chiết từ dược liệu (cao lỏng, cao đặc, cao khô); sơ chế chế biến đóng gói dược liệu sống, dược liệu đã chế, viên nang mềm, viên hoàn mềm, thuốc dùng ngoài (dạng cao dán, dạng xịt, dạng xoa, kem, gel, bột, dung dịch, nhũ tương, hỗn dịch) - Dung dịch vệ sinh mũi, vệ sinh tai, vệ sinh miệng, họng; dung dịch xịt mũi, xịt tai, xịt miệng, xịt họng; dung dịch bôi, xoa bóp ngoài da; dung dịch rửa vết thương; dung dịch sát khuẩn; dung dịch Povidone Iodine; dung dịch Ethanol; dung dịch tắm, gội, vệ sinh; nước súc miệng, họng; nước rửa tay; dung dịch vệ sinh phụ nữ; xịt vệ sinh phụ nữ; nước tinh khiết; dung dịch để ngâm, xông, thụt, bơm, pha rửa cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn - Hỗn dịch vệ sinh mũi, vệ sinh tai, vệ sinh miệng, họng; hỗn dịch xịt mũi, xịt tai, xịt miệng, xịt họng; hỗn dịch bôi, xoa bóp ngoài da; hỗn dịch để ngâm, xông, thụt, bơm, pha rửa cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn. - Tinh dầu bôi, xoa bóp trên da. Dung dịch, kem, gel, cao chứa tinh dầu bôi, xoa bóp ngoài da. - Gel sát khuẩn; Gel tắm, gội, vệ sinh; Gel làm ẩm; Gel rửa tay; Gel vệ sinh răng, miệng; Gel vệ sinh phụ nữ; Gel bôi trơn; Gel xoa, bôi trên da; Gel rửa mặt, đắp mặt; gel bôi cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn; Gel thụt, bơm, rửa cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn. - Kem bôi, xoa trên da; sữa tắm, gội; sữa rửa mặt, đắp mặt; kem bôi cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn; kem thụt, bơm, rửa cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn. - Bột để tắm, ngâm chân; bột để đắp trên da; cao dược liệu để đắp, bôi trên da, bôi cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn; viên đặt âm đạo, viên đặt hậu môn; bột để ngâm, xông, pha rửa cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn; cao để ngâm, xông, pha rửa cơ quan sinh dục ngoài, âm đạo, hậu môn. - Băng, bông, gạc y tế, cao dán, miếng dán, mặt nạ đắp mặt. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy đóng gói, máy lọc, máy tinh chế, máy sấy, máy làm sạch, máy li tâm, sản xuất thiết bị chưng cất tinh cất cho tinh chế. |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn dược liệu; Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh; Bán buôn chất chẩn đoán bệnh (que thử, khay thử, chất thử…); Bán buôn bao cao su, găng tay phẫu thuật, khẩu trang y tế, khẩu trang phẫu thuật, nhiệt kế điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, vật tư thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; bán buôn hóa chất phục vụ ngành y tế (trừ hàng Nhà nước cấm lưu hành). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược liệu, bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ chất chẩn đoán bệnh (que thử, khay thử, chất thử…); Bán lẻ bao cao su, găng tay phẫu thuật, khẩu trang y tế, khẩu trang phẫu thuật, nhiệt kế điện tử. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hóa chất phục vụ ngành y tế (trừ hàng Nhà nước cấm lưu hành); bán lẻ máy móc, vật tư thiết bị y tế. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trồng trọt, chăm bón, thu hoạch và chế biến cây dược liệu |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh y học cổ truyền. |