0313609311-004 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG TẠI NAM ĐỊNH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MẠNH HOÀNG TẠI NAM ĐỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0313609311-004 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Nam, Thị Trấn Liễu Đề, Huyện Nghĩa Hưng, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀN ( sinh năm 1968 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN VĂN HOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0947961888 |
Ngày hoạt động | 2023-04-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0313609311-004 lần cuối vào 2023-12-04 22:29:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, hàng dệt sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú (không hoạt động tại trụ sở). |
1520 | Sản xuất giày dép (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết : Sản xuất gạch không nung (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi (không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết : Sản xuất găng tay y tế. Sản xuất thiết bị , dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng định kỳ tàu thuyền. Sửa chữa và bảo dưỡng thuyền giải trí |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại chi tiết: thu gom phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế, thiết bị y tế, dược phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, chế phẩm vệ sinh: xà phòng, nước rửa tay, dầu gội, sữa tắm, khăn giấy, mỹ phẩm. Bán buôn găng tay y tế |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư và phụ tùng máy công - nông nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị , vật tư và phụ tùng ngành may mặc |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (không hoạt động tại TP. HCM) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn cọc bê tông và hàng trang trí nội thất. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn gạch các loại , ngói, đá, cát, sỏi và véc ni và thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 01/QĐ-UBND ngày 04/01/2012/ của Ủy ban nhân dân Quận 12 về quy hoạch bán lẻ nông sản, thực phẩm) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ găng tay y tế, khẩu trang y tế, thiết bị y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt Chi tiết : Kinh doanh vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển ) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết : Giao nhận hàng hóa. Thu phát các chứng từ vận tải và vận đơn; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan; hoạt động của các đại lý vận tải đường biển. Đại lý bán vé máy bay, vé xe, vé tàu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản. Cho thuê mặt bằng, kho bãi, nhà xưởng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (trừ hoạt động của các sàn nhảy) |