0601196477 - CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH TRƯỜNG PHÁT
CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG XANH TRƯỜNG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG PHAT GREEN ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG PHAT GREEN ENVIRONMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601196477 |
Địa chỉ | Xóm 12, Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Văn Trường Ngoài ra Trần Văn Trường còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0946222487 |
Ngày hoạt động | 2020-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 0601196477 lần cuối vào 2023-12-17 23:23:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại cây giống rau, hoa. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh và cây bóng mát lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Chăm sóc, cắt tỉa cây cây cảnh. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí phục vụ xây dựng như giàn giáo, cốp pha; Sơn tĩnh điện, xử lý và tráng phủ mặt kim loại |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi. |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng; Sản xuất xe gom rác. |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác, lò đốt rác; sản xuất máy nghiền gạch và thủy tinh, các loại rác cứng...; |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng nhà máy xử lý rác thải độc hại và không độc hại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây, giống cây trồng các loại; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn các loại máy phục vụ cho sản xuất nông nghiệp; máy sản xuất phân bón, máy sản xuất thức ăn cho chăn nuôi. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu; Bán buôn máy xử lý, phân loại rác, phân loại rác, lò đốt rác; máy nghiền gạch và thủy tinh, các loại rác cứng...; Bán buôn thiết bị, máy móc phục vụ ngành công nghiệp; Bán buôn xe chở rác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than cốc, than cám và than bùn |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, inốc phục vụ xây dựng và công nghiệp |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, đất, cát, sỏi, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, kính xây dựng, sơn các loại, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, thép xây dựng, các loại ống nước, bồn, bể, tec nước |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh; Bán buôn phân bón, nhựa cá loại; Bán buôn các chế phẩm phục vụ cho tái chế, xử lý môi trường, |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại và xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy và thiết bị công trình, máy xúc, máy ủi, máy lu, máy cẩu. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động kinh doanh sân bóng đá mini; Dạy bóng đá. |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |