0601161410 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI QUANG PHÁT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VẬN TẢI VÀ THƯƠNG MẠI QUANG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | QUANG PHAT TRANSPORTATION SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUANG PHAT TRANSPORTATION SERVICES AND TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601161410 |
Địa chỉ | Xóm 1, Xã Xuân Vinh, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN CÔNG ( sinh năm 1977 - Nam Định) Ngoài ra TRẦN VĂN CÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 01232754688 |
Ngày hoạt động | 2018-07-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601161410 lần cuối vào 2023-12-31 20:30:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THUẬN YẾN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất và gia công hàng may mặc; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Sản xuất và chế biến than các loại; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tươi, bê tông áp phan; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí xây dựng và cơ khí thủy lợi; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, thủy lợi, công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các sản phẩm cơ khí xây dựng và cơ khí thủy lợi; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét công trình xây dựng; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, thiết bị điện lạnh, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn ống nhựa, tấm nhựa, đồ nội thất bằng nhựa, tấm sàn nhựa, trần nhựa, vách ngăn bằng nhựa, dăm ly, phào chỉ nhựa, cửa nhựa (Kiểu thông thường và kiểu giả vân gỗ), cửa nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép, vách ngăn nhựa lõi thép; Bán buôn cửa cuốn, cửa sắt, cửa inox, cửa nhôm kính, cầu thang các loại; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn tivi, đầu video, amly, dàn loa, radio, thiết bị nghe nhìn các loại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (dây điện, ổ cắm, bóng đèn loại…); Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất bê tông; Bán buôn máy móc, thiết bị máy công nghiệp, máy phát, mô tơ, biến thế điện, máy móc thiết bị phân phối và điều khiển điện; Bán buôn máy bơm nước; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than các loại; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn tấm, thép tấm, thép hình, thép xây dựng; Mua bántôn hoa, tôn tráng kẽm, ống kẽm, hộp kẽm, hộp sắt các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bê tông thương phẩm, bê tông áp phan, gạch, ống, cống bê tông các loại; Bán buôn nhựa đường; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Không bao gồm hàng hóa mà Nhà nước cấm). |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô con, xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nhân công, lao động trong xây dựng và lắp đặt; |