0601160368 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÀNH NAM
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM CONSTRUCTION AND PRODUCTION TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0601160368 |
Địa chỉ | Xóm 6, Xã Xuân Kiên, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN SÁNG Ngoài ra BÙI VĂN SÁNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0974 239 246 |
Ngày hoạt động | 2018-06-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601160368 lần cuối vào 2023-12-25 00:16:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công nến, hương, vàng mã và đồ thờ cúng các loại. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và gia công bao bì từ nhựa PP. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu mua phế liệu (trừ loại nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (Chỉ hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Nhà ở, kho, xưởng công nghiệp, nhà bằng tấm lợp nhẹ, tấm panel cách nhiệt. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Công trình: cấp, thoát nước, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, đô thị, nông thôn, hệ thống chiếu sáng, thủy lợi, đê, kè, cảng biển; trùng tu, tôn tạo công trình thể thao, du lịch văn hóa lịch sử; nạo vét sông, luồng lạch, kênh, mương khác. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, chống ẩm, thi công thạch cao, sơn bả. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công, mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thiết bị, máy móc: khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, cấp thoát nước, giao thông vận tải, nông, lâm nghiệp, văn phòng; thiết bị điện, vật tư, vật liệu điện. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn bột giấy; Bán buôn nến, hương các loại, giấy vàng mã các loại, đồ thờ cúng các loại, bao bì các loại; Bán buôn các loại chổi. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà nghỉ, khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |