0601155103 - CÔNG TY TNHH TFC - GARMENT
CÔNG TY TNHH TFC - GARMENT | |
---|---|
Tên quốc tế | TFC - GARMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TFC - GARMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601155103 |
Địa chỉ | Xóm 11, Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRUNG ( sinh năm 1974 - Nam Định) Ngoài ra NGUYỄN VĂN TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913290338 |
Ngày hoạt động | 2018-01-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0601155103 lần cuối vào 2023-12-25 00:11:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Thêu trên các sản phẩm may mặc |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên các sản phẩm may mặc |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, đồ dùng gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán rượu; quán giải khát có khiêu vũ (trong đó cung cấp dịch vụ đồ uống là chủ yếu); hàng bia, quán bia; quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề may |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke, dịch vụ vui chơi giải trí; Hoạt động của các vũ trường, câu lạc bộ khiêu vũ |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |