0601141661 - CÔNG TY TNHH KHỞI NGHIỆP XANH PHÚ BÌNH
CÔNG TY TNHH KHỞI NGHIỆP XANH PHÚ BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU BINH GREEN STARTING A BUSINESS COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU BINH GREEN STARTING A BUSINESS CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601141661 |
Địa chỉ | Xóm 6, Xã Xuân Tiến, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐỒNG |
Điện thoại | 01667555888 |
Ngày hoạt động | 2017-09-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601141661 lần cuối vào 2023-12-25 00:09:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa Chi tiết: Trồng lúa để sản xuất gạo sạch, gạo hữu cơ |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây trang trí công trình (Cây nội thất và cây ngoại thất), cây bóng mát, cây xanh, cây cảnh, cây cỏ, cây hoa các loại |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí từ inox, nhôm, sắt |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung Chi tiết: Sản xuất lò đốt rác thải |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất các loại máy nông nghiệp: máy làm đất, máy gặt, máy đập lúa, máy cấy, máy bơm, máy chế biến thức ăn chăn nuôi, máy bóc, tảy hạt, máy làm nấm, máy đóng bịch nấm, máy chế biến thực phẩm; Sản xuất máy cưa, máy phay, máy bào, các loại máy chế biến gỗ |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy công cụ ngành ngư nghiệp và công ngiệp, máy xử lý rác thải, máy băm rác, máy phân loại rác thải, máy xử lý rác thải; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây trang trí công trình (cây trang trí nội thất, ngoại thất), cây bóng mát, cây xanh, cây cảnh, cây cỏ, cây hoa các loại, giống cây các loại; Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc xử lý môi trường, máy móc xử lý rác |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa Nhà nước cấm) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |