0600277194 - CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUÂN TOÀN
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI XUÂN TOÀN | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN TOAN TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | XT., JSC |
Mã số thuế | 0600277194 |
Địa chỉ | Xóm 5, Xã Xuân Trung, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN SÁU |
Điện thoại | 0986788788 |
Ngày hoạt động | 2007-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0600277194 lần cuối vào 2024-01-08 05:19:45. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến than các loại; |
0710 | Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác quặng các loại; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, đất sét; |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may xuất khẩu; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới các phương tiện thủy và các cấu kiện nổi; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa các phương tiện thủy và các cấu kiện nổi; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại và phi kim loại; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cảng; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt may xuất khẩu; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán chất đốt; Kinh doanh than các loại; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại và quặng kim loại; Mua bán quặng phôi các loại; Mua bán sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp; (Trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận chuyển hành khách bằng đường bộ; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ; |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàn hóa bằng đường thủy. Hoạt động của cảng sông, bến đỗ tàu thuyền, cầu tàu. Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến. Hoạt động cứu hộ đường sông; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp, giao nhận hàng hóa; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ phượng tiện thủy, bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, hướng dẫn du lịch; |