0600945363 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG ĐẠI THÀNH PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI THANH PHAT INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DATHAPHA CO;LTD |
Mã số thuế | 0600945363 |
Địa chỉ | Ngã 3 Ngặt Kéo, Xã Liêm Hải, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THÀNH NAM |
Điện thoại | 03503 881 111 - 0985 |
Ngày hoạt động | 2012-07-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0600945363 lần cuối vào 2024-01-06 18:08:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH ĐỨC LÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất vật tư ngành nhựa; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình: dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô; |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng: xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành nhựa; |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh siêu thị; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng; |