0601235493 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN PHAT CONSTRUCTION AND TRADE DEVELOPMENT SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN PHAT C& T.D.S CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601235493 |
Địa chỉ | Thôn Liên Bách, Xã Nam Lợi, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THỊ HẰNG ( sinh năm 1987 - Nam Định) |
Điện thoại | 0949032307 |
Ngày hoạt động | 2022-06-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nam Định |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601235493 lần cuối vào 2023-12-10 06:11:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (Trừ khoáng sản nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc, luyện kim các sản phẩm bằng đồng, gang, nhôm, hợp kim và gia công cơ khí đúc; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị công nghệ viễn thông, thiết bị phụ trợ công trình viễn thông; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất biển báo hướng dẫn bằng chất liệu phản quang; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp, dân dụng và chiếu sáng; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng; Lắp đặt máy móc, thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống thang máy; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, ngòi, luồng lạch, bến bãi và cửa biển; Phòng chống mối công trình; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan bằng kim loại và vật liệu quý; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị công nghệ viễn thông, thiết bị phụ trợ công trình viễn thông, thiết bị hệ thống điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và dân dụng, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống thang máy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, trang thiết bị văn phòng phẩm; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Mua bán máy, thiết bị và phụ tùng thay thế ngành công nghiệp, nông nghiệp và khai thác khoáng sản; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh vàng bạc, trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, giống cây trồng, vật tư nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng; Giám sát thi công công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật, đường dây và trạm biến áp 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện các công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát xây dựng các công trình; Thẩm tra thiết kế dự toán, tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu và lựa chọn nhà thầu. Tư vấn lập báo cáo đầu tư xây dựng, báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng dự toán, quyết toán các công trình xây dựng; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết cho thuê xe ô tô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |