0601102013 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI YẾN HẢI
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI YẾN HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | YEN HAI INVEST TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | YEN HAI INVEST TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601102013 |
Địa chỉ | Xóm Quyết Tiến, Xã Nam Mỹ, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN LUẬN |
Điện thoại | 0983309657 |
Ngày hoạt động | 2016-01-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0601102013 lần cuối vào 2023-12-24 23:55:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Sản xuất lắp ghép khung nhà cấu kiện thép, mái che chống nóng nhà kho dân dụng và công nghiệp |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công chế tác bạc, đá quý, vàng trang sức, mỹ nghệ |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị thi công công trình, máy cẩu, múc, ủi, đầm... |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Xây lắp nhà xưởng, nhà tiền chế bằng thép |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đào và nạo vét kênh mương thủy lợi |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ những loại bị nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy, thiết bị thi công công trình, máy công nghiệp, máy cẩu, múc, ủi, đầm...; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán thép xây dựng, tôn tấm, sắt, thép hình, nhôm, in nox; Mua bán bạc, vàng trang sức, mỹ nghệ |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, thiết bị nước, vệ sinh vệ sinh, hàng trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Chỉ bán buôn hàng hóa nhà nước cho phép) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cẩu hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch tổng thể mặt bằng, công trình xây dựng; Thiết kế quy hoạch khu đô thị, khu công nghiệp, khu du lịch; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu điện, nước và lập dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, khu công nghiệp; Thiêt kế nội thất, ngoại thất công trình; Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng lao động phổ thông trong nước |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke |