0402108388 - CÔNG TY TNHH RAICO VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH RAICO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | RAICO VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RAICO |
Mã số thuế | 0402108388 |
Địa chỉ | Khu công nghiệp Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TRƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN THANH TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02363845845 |
Ngày hoạt động | 2021-07-21 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế khu vực Cẩm Lệ - Hòa Vang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0402108388 lần cuối vào 2023-12-14 19:43:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất cửa gỗ các loại, cửa gỗ chống cháy |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (Không bao gồm sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý, đồ kim hoàn) Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm từ nhôm |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Chế tạo, sản xuất khuôn đúc, gia công các sản phẩm đúc các loại bằng nhôm, kẽm và các kim loại khác |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc các sản phẩm bằng nhôm |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung hoặc sườn kim loại, khung kim loại công nghiệp, cửa kim loại, vách ngăn phòng. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công sản xuất các sản phẩm bằng sắt, thép, nhôm, inox |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép cao cấp, cửa nhôm, vách kính mặt dựng các loại, cửa cuốn, cửa sắt các loại, cửa thép chống cháy, khung sắt vách kính các loại. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm: Nổ mìn, dò mìn và các loại tương tự trong ngành nghề này) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng, máy khai khoáng; thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng: cửa kính, cửa nhôm, khóa cửa, ván ép. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni , kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng, kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội- ngoại thất. |