0309959793-045 - CHI NHÁNH VINATEX PHÚ ĐỊNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỜI TRANG DỆT MAY VIỆT NAM
CHI NHÁNH VINATEX PHÚ ĐỊNH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỜI TRANG DỆT MAY VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0309959793-045 |
Địa chỉ | 8-10 Đường số 44 Trương Đình Hội, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ ĐỖ THÙY DUNG |
Ngày hoạt động | 2012-05-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309959793-045 lần cuối vào 2024-01-02 05:04:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến hàng thủy hải sản: chỉ sơ chế, đóng gói (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến nông sản: chỉ sơ chế, đóng gói (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến, kinh doanh hàng công nghệ thực phẩm: chỉ sơ chế, đóng gói thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất, chế biến thực phẩm tươi, thực phẩm sơ chế, thực phẩm khô, thực phẩm nấu chín: chỉ sơ chế, đóng gói thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở chi nhánh). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may: chủng loại xơ, sợi, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất (trừ tẩy nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở chi nhánh). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Kinh doanh ô tô, xe máy, |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông lâm thủy hải sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hàng công nghệ thực phẩm; thực phẩm tươi, thực phẩm sơ chế, thực phẩm khô, thực phẩm nấu chín; bán buôn thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm dệt may, quần áo, trang thiết bị bảo hộ lao động. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ dùng gia đình, hóa mỹ phẩm (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh vật liệu điện, điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh thiết bị phụ tùng, thiết bị tạo mẫu thời trang, phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; phương tiện vận tải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh thành phẩm sắt, thép và kim loại màu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, cao su, dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm; kinh doanh phế liệu (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh); nguyên phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm ngành dệt may. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng: hàng gia dụng, đồ nội thất, đồ chơi trẻ em, hàng lưu niệm, dụng cụ thể dục thể thao, mũ bảo hiểm (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh bánh mứt các loại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh bia rượu. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thuốc lá điếu sản xuất trong nước (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn TP. HCM). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh phần mềm và thiết bị tin học. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác kinh doanh chợ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). Kinh doanh bất động sản. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm. |