0301166778 - CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN THANH GENERAL CULTURAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BEN THANH GCC |
Mã số thuế | 0301166778 |
Địa chỉ | 160 Hai Bà Trưng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NHƯ ÁNH Ngoài ra NGUYỄN NHƯ ÁNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08 3829 2775 |
Ngày hoạt động | 2005-04-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301166778 lần cuối vào 2024-01-23 04:26:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh, bánh cuộn, bánh crepes, bánh mì, bánh nướng tươi, bánh pate, bánh nhân hoa quả, sản xuất sản phẩm ăn nhẹ (bánh qui cay mặn, bánh ròn); sản xuất bánh bắp, bánh mềm, bánh quế |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất giấy vi tính liên tục (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở). |
1811 | In ấn Chi tiết: In sách, văn hóa phẩm, hóa đơn đặc thù (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ tạo mẫu, đồ họa vi tính trong ngành in. In sang băng đĩa theo nội dung đã được duyệt |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất và không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cánh nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2680 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học Chi tiết: Sản xuất băng đĩa trắng và băng đĩa có nội dung được phép lưu hành (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý cung ứng dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm công nghệ |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu bia, nước giải khát |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo. Bán buôn vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng và trường học, máy móc thiết bị và vật tư ngành văn hóa thông tin, máy móc – thiết bị dùng phục vụ sản xuất kinh doanh, máy móc trang thiết bị nghe nhìn, bán buôn máy lọc nước và các thiết bị lọc nước. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán inox (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị, lắp đặt các thiết bị vệ sinh, vòi sen spa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư ngành in, vật tư ngành ảnh, vật tư nguyên liệu - hàng tiêu dùng phục vụ sản xuất kinh doanh, trang thiết bị âm thanh - ánh sáng, tranh tượng mỹ thuật, phù điêu được phép lưu hành, hàng mỹ nghệ, nhựa, hóa nhựa-màng nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ. Bán lẻ hàng hóa khác chưa phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ giữ xe ô tô, xe gắn máy |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải : giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không hoạt động tại trụ sở) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Sản xuất phim có nội dung được phép lưu hành (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bổ trợ cho công nghiệp phim ảnh và video (biên tập, lồng tiếng phụ đề, đồ họa, dịch vụ băng truyền hình) (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Phát hành phim có nội dung được phép lưu hành (mua bán, cho thuê phim, in sang, nhân bản phim, nhập khẩu phim) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Dịch vụ phòng thu (không kinh doanh karaoke tại trụ sở) |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, gia công phần mềm |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ nhận và chi trả ngoại tệ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà. Kinh doanh bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, thiết kế thương hiệu |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch từ 4-50 chỗ, cho thuê xe gắn máy |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa, quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức, xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, sự kiện thể thao, có hoặc không có quản lý và cung cấp nhân viên đảm nhận những vấn đề tổ chức (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ dịch vụ đòi nợ) |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo nghề |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ tổ chức biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp (trừ các hoạt động trong lĩnh vực có sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất…làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, phim, ảnh…) |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke (không kinh doanh karaoke tại trụ sở) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (không hoạt động tại trụ sở) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu chi tiết: cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác cả nam và nữ; cắt, tỉa và cạo râu; massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu); chăm sóc da mặt |