0309959793-006 - SIÊU THỊ VINATEX BIÊN HÒA 1 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỜI TRANG DỆT MAY VIỆT NAM
SIÊU THỊ VINATEX BIÊN HÒA 1 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THỜI TRANG DỆT MAY VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0309959793-006 |
Địa chỉ | KP 1, Nguyễn Ái Quốc, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN VINH Ngoài ra NGUYỄN XUÂN VINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0616291684 |
Ngày hoạt động | 2010-08-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0309959793-006 lần cuối vào 2024-01-01 20:23:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA TỔNG HỢP BẾN THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Gia công, sản xuất, chế biến hàng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Gia công, sản xuất, chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Gia công, sản xuất, chế biến, kinh doanh hàng công nghệ thực phẩm (không gia công, sản xuất, chế biến tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Gia công, chế biến, sản xuất thực phẩm tươi, thực phẩm sơ chế, thực phẩm khô, thực phẩm nấu chín (không hoạt động tại trụ sở). |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Sản xuất kinh doanh hàng dệt may: chủng loại xơ, sợi, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất (không sản xuất tại trụ sở). |
4541 | Bán mô tô, xe máy Kinh doanh ô tô, xe máy. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Kinh doanh hàng nông lâm, thủy hải sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Kinh doanh hàng công nghệ thực phẩm, thực phẩm tươi, thực phẩm sơ chế, thực phẩm khô, thực phẩm nấu chín. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Kinh doanh sản phẩm dệt may, quần áo, trang thiết bị bảo hộ lao động. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Kinh doanh đồ dùng gia đình, hóa mỹ phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Kinh doanh vật liệu điện, điện tử. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Kinh doanh thiết bị phụ tùng, thiết bị tạo mẫu thời trang, phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, phương tiện vận tải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Kinh doanh thành phẩm sắt, thép và kim loại màu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ, cao su, dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ công tác thí nghiệm, nguyên phụ liệu, hóa chất, thuốc nhuộm ngành dệt may, phế liệu (trừ các chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, không chứa phế liệu tại trụ sở) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Kinh doanh các mặt hàng tiêu dùng: hàng gia dụng, đồ nội thất, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em), hàng lưu niệm, dụng cụ thể dục thể thao, mũ bảo hiểm. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh bánh, mứt các loại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh rượu bia (chỉ hoạt động kinh doanh rượu khi có đủ điều kiện theo quy định) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh thuốc lá điếu sản xuất trong nước (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh phần mềm và thiết bị tin học. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Kinh doanh thiết bị âm thanh, ánh sáng. |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Dịch vụ giữ xe. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Dịch vụ ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Đầu tư xây dựng, quản lý và khai thác kinh doanh chợ. Kinh doanh bất động sản. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Tổ chức hội chợ triễn lãm. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Dịch vụ vui chơi giải trí, thể dục thể thao, trò chơi điện tử, bowling, bóng bàn và các trò chơi khác phục vụ thiếu nhi: thú nhún, tô tượng, vẽ tranh (không hoạt động tại trụ sở). |