0303477881-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI CÔNG NÔNG
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HẢI CÔNG NÔNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0303477881-001 |
Địa chỉ | Thôn Tam Mỹ, Xã Tam Xuân I, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG HẢI |
Điện thoại | 0913891390 |
Ngày hoạt động | 2014-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Núi Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0303477881-001 lần cuối vào 2024-01-01 23:12:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bôxít; khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi (không hoạt động tại trụ sở) |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). Khai thác khoáng sản, khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafit tự nhiên, đá quý, bột thạch anh, mica, sơ chế khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán phụ tùng xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện gia dụng, mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng gốm sứ, mua bán hàng trang trí nội thất |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị dùng cho ngành văn phòng. Mua bán máy móc, thiết bị dùng cho ngành công nghiệp (không hoạt động xuất nhập khẩu hoặc nhận ủy thác xuất nhập khẩu thiết bị ngành in). Mua bán vật tư, thiết bị ngành bưu chính viễn thông. Mua bán vật liệu điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa. Giao nhận hàng hóa; hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển ( trừ hoạt động vận tải liên quan đến đường hàng không) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |