5300202253 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CAO MINH
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG CAO MINH | |
---|---|
Mã số thuế | 5300202253 |
Địa chỉ | Số nhà 063, đường D1, tổ 16, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | CAO VĂN MINH Ngoài ra CAO VĂN MINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02143856888 0916 59 |
Ngày hoạt động | 2001-04-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lào Cai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5300202253 lần cuối vào 2023-12-25 03:14:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN BÁO LÀO CAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, chăm sóc và bảo vệ rừng; |
0220 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến gỗ rừng trồng, lâm sản (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản các loại. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ, cầu đường bộ, hầm đường bộ, cống, cầu treo các loại |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Thi công nội thất, ngoại thất các công trình xây dựng. Nhóm này gồm các hoạt động liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc công trình như: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Lắp gương, kính, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, - Các công việc hoàn thiện nhà khác, - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu nguyên liệu gỗ và lâm sản; |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thực phẩm; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và hàng nội thất các loại; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu xăng dầu, dầu nhờn và mỡ các loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp Nhóm này gồm: Bán buôn tổng hợp nhiều loại hàng hóa, không chuyên doanh loại hàng nào. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, nhà ở, văn phòng cho thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Lập dự án đầu tư, quy hoạch đầu tư xây dựng các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện có cấp điện áp đến 35 KV, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, cấp điện sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội ngoại thất công trình; - Giám sát các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế thi công và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu các công dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; - Quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, hạ tầng kỹ thuật; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải. |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: - Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành Quốc tế, dịch vụ phục vụ khách du lịch; - Kinh doanh du lịch sinh thái. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức chương trình ca nhạc, biểu diễn nghệ thuật, rạp chiếu phim; |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Đào tạo loại hình dạy múa, khiêu vũ, thể dục thẩm mỹ |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bể bơi, sân tenis |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |