1702085101 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH RẠCH GIÁ
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MÔI TRƯỜNG XANH RẠCH GIÁ | |
---|---|
Tên quốc tế | RACH GIA GREEN ENVIRONMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RACH GIA GREEN ENVIRONMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 1702085101 |
Địa chỉ | Số 263 đường Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ VĂN CƯƠNG |
Điện thoại | 0918270376 |
Ngày hoạt động | 2017-04-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Rạch Giá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1702085101 lần cuối vào 2023-12-30 18:04:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XỔ SỐ KIẾN THIẾT KIÊN GIANG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây dâu tằm, ca cao, dừa, thông |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Gieo ươm các cây giống hàng năm, các loại cây cảnh, cây lâu năm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành; hoạt động của các vườn ươm cây giống nông nghiệp, trừ vườn ươm cây lâm nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản, đất, sỏi, đá, cao lanh |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác, sơn đường sắt; Lắp đặt các dấu hiệu giao thông và các loại tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; Xây dựng đường ống; Xây dựng đường sắt và đường ngầm; Xây dựng đường băng máy bay; Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông đường sắt và các loại tương tự |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công viên; Xây dựng bồn chứa áp lực, đường ống dẫn khí nén, xăng, dầu, gas, các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất; Xây dựng công trình thủy lợi, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hẩm, các công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước, sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phun nước nghệ thuật, nhạc nước, đèn chiếu sáng laser, đèn trang trí hệ thống âm thanh, thiết bị dùng cho vui chơi giải trí, hệ thống ống tưới nước, hệ thống đường ống, bồn chứa áp lực và hệ thống cấp nước, khí nén, xăng, dầu, gas đình (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng các hồ phun nước nghệ thuật, công trình nhạc nước |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây xanh hoa kiểng, hoa lan, cây con giống (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; hàng thủ công mỹ nghệ, hàng mộc gia dụng; hàng kim khí điện máy |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp); người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, nông nghiệp, hàng hải và dịch vụ khác; máy móc, thiết bị âm thanh, ánh sáng, máy chiếu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh (ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón; hóa chất công nghiệp; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; sản phẩm nhựa |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ (kéo xe hỏng) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng (không hoạt động tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Lập dự toán các công trình xây dựng; lập dự án đầu tư; thẩm tra dự án đầu tư công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông thủy lợi; tư vấn quản lý dự án (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật (công viên cây xanh). Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng. Thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nộ và không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (không hoạt động tại trụ sở) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động vui chơi giải trí (câu lạc bộ thể dục thể thao, hồ bơi, câu cá giải trí, thể dục thẩm mỹ, sân trượt patin) |