0312821587 - CÔNG TY TNHH BRIGHTON & LIGHTON INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH BRIGHTON & LIGHTON INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | BRIGHTON & LIGHTON INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BRIGHTON & LIGHTON CO.,LTD |
Mã số thuế | 0312821587 |
Địa chỉ | Lầu 9, 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG ĐĂNG Ngoài ra TRẦN QUANG ĐĂNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 08-39500988 |
Ngày hoạt động | 2014-06-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312821587 lần cuối vào 2023-12-31 02:03:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MINH THƯ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại; in trên các sản phầm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi chi tiết: sản xuất đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản và môi giới bảo hiểm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ kinh doanh quán rượu, bia, quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp. |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các hoạt động dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu như: các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí, các dịch vụ thông tin qua điện thoại |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Hoạt động phiên dịch. Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ. Hoạt động môi giới thương mại. Hoạt động môi giới ủy quyền (trừ tư vấn pháp luật). Tư vấn về nông học. Tư vấn về môi trường. Tư vấn kỹ thuật soạn thảo văn bản, hồ sơ (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). Tư vấn về công nghệ trong các lĩnh vực sản xuất, nông nghiệp, thủy sản, nông lâm, khai khoáng và các dịch vụ phụ trợ cho sản xuất, nông nghiệp, thủy sản, nông lâm và khai khoáng. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không hoạt động tại TPHCM). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (không kinh doanh vũ trường, sàn nhảy tại trụ sở). |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại, đào tạo về sự sống, đào tạo kỹ năng nói trước công chúng, dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |