0302013968 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LONG THỊNH- SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH LONG THỊNH- SÀN GIAO DỊCH BẤT ĐỘNG SẢN | |
---|---|
Mã số thuế | 0302013968 |
Địa chỉ | 11 Đoàn Văn Bơ, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Vũ Hồng Mai Ngoài ra Vũ Hồng Mai còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0838208012 |
Ngày hoạt động | 2009-08-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Cập nhật mã số thuế 0302013968 lần cuối vào 2024-01-20 01:55:24. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm (không hoạt động tại trụ sở). |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác khoáng sản, cát, đá. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc (trừ sản chế biến thực phẩm tươi sống). |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: Sản xuất vải, Dệt công nghiệp. (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: sản xuất quần áo thời trang; may công nghiệp. (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (không sản xuất tại TP.Hồ Chí Minh; trừ sản xuất hóa chất có tính độc hại mạnh). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa (trừ tái chế phế thải, luyện cán cao su) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại TP.Hồ Chí Minh). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện thoại. Sản xuất thiết bị Chi tiết: cho đường dây và biến thế điện; Sản xuất linh kiện điện tử (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí, chế biến gỗ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ tại trụ sở). |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Lắp ráp máy fax. |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (không hoạt động tại trụ sở). |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bột cá, muối công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện (không hoạt động tại trụ sở) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở) (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp sau điện kế. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi, mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán thức ăn gia súc. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo thời trang, vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hóa mỹ phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện, thiết bị kèm theo. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Đại lý kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt, khí hoá lỏng (không mua bán tại trụ sở, trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh). Mua bán than, chất đốt các loại (không mua bán tại trụ sở, trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy. Mua bán bột cá, muối công nghiệp, sản phẩm nhựa. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải xăng, dầu, khí hoá lỏng. Vận chuyển hàng hóa đường bộ. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan, giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh quán ăn uống bình dân (không kinh doanh tại trụ sở). |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm vi tính. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, bãi, kho chứa xăng, dầu. Kinh doanh phát triển nhà. Kinh doanh dịch vụ bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ nhà đất. Môi giới bất động sản. Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản. Định giá bất động sản. Sàn giao dịch bất động sản. Quảng cáo bất động sản. Quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn giám sát công trình Dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Tư vấn quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |