1200925163-001 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ KINH DOANH PHÚ MỸ - CHI NHÁNH BÌNH THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN VÀ KINH DOANH PHÚ MỸ - CHI NHÁNH BÌNH THUẬN | |
---|---|
Mã số thuế | 1200925163-001 |
Địa chỉ | Khu vực đồi Vinasa cũ, Xã Vĩnh Tân, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ QUẢNG Ngoài ra NGUYỄN THẾ QUẢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Bình - Tuy Phong |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1200925163-001 lần cuối vào 2024-01-02 05:16:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng kinh tế |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất gạch, ngói, gốm và vật liệu xây dựng - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét . |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). chi tiết: sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo) Sản xuất khung kim loại công nghiệp(khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay) Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời. Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng. Vách ngăn văn phòng bằng kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại. - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt ; - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại ; - Nhuộm màu, chạm, in kim loại; - Phủ á kim như:Tráng men, sơn mài. - Mài, đánh bóng kim loại; - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn, nối các phần của khung kim loại; - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia lazer. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. Xây lắp, cung cấp, lắp đặt thiết bị, chuyển giao công nghệ lò Tuy nen. Xây dựng hạ tầng khu, cụm công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng cầu, đường. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua - bán vàng miếng và phế thải, phế liệu kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu hi tiết: Kinh doanh khoáng sản |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh gạch, ngói, gốm và vật liệu xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê . Kinh doanh hạ tầng khu, cụm công nghiệp |