0301285422 - CÔNG TY CỔ PHẦN NAM HẢI
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM HẢI | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HAI CORPORATION |
Tên viết tắt | NAMHAICO |
Mã số thuế | 0301285422 |
Địa chỉ | 12 Bis Tôn Đản, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Lan Hương |
Điện thoại | 08 39 401 182 |
Ngày hoạt động | 2006-01-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Cập nhật mã số thuế 0301285422 lần cuối vào 2024-01-18 23:28:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN NAM HẢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn chi tiết: In sách, báo, tạp chí, văn hóa phẩm, tem nhãn, giấy tờ quản lý kinh tế-xã hội (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất vật tư, thiết bị ngành in (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, luyện cán cao su, sản xuất hóa chất cơ bản tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic chi tiết: sản xuất sản phẩm bằng nguyên liệu nhựa (trừ tái chế phế thải tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất các sản phẩm bằng kim loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (trừ sản xuất vàng miếng) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: bán buôn vật tư-thiết bị kiểm tra giám sát hàng hóa tại các cửa khẩu, sân bay, hải cảng; thiết bị thông tin liên lạc, giám sát an ninh; thiết bị-phương tiện chống buôn lậu đường biển, đường bộ, đường hàng không. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn vật tư, thiết bị ngành in |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: bán buôn các sản phẩm bằng kim loại và nguyên liệu nhựa |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: bán lẻ vật tư-thiết bị kiểm tra giám sát hàng hóa tại các cửa khẩu, sân bay, hải cảng; thiết bị thông tin liên lạc, giám sát an ninh; thiết bị-phương tiện chống buôn lậu đường biển, đường bộ, đường hàng không. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh ( trừ dược phẩm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: dịch vụ khai thuê hải quan |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Lập dự án đầu tư |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trung gian cung cấp dịch vụ giải pháp hóa đơn điện tử |
8511 | Giáo dục nhà trẻ (không hoạt động tại trụ sở). |
8512 | Giáo dục mẫu giáo (không hoạt động tại trụ sở). |
8521 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở). |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở (không hoạt động tại trụ sở). |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông (không hoạt động tại trụ sở). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (trừ câu lạc bộ khiêu vũ) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (trừ câu lạc bộ khiêu vũ) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: đào tạo ngoại ngữ (không hoạt động tại trụ sở) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng chi tiết: Dịch vụ nuôi dưỡng, nghĩ dưỡng (trừ hoạt động khám chữa bệnh)(trừ lưu trú bệnh nhân). |