5901199809 - CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP THIÊN PHÚ GIA LAI
CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP THIÊN PHÚ GIA LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN PHU AGRICULTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN PHU AGRICULTURE CO.LTD |
Mã số thuế | 5901199809 |
Địa chỉ | Tổ 6, Phường Đoàn Kết, Thị xã Ayun Pa, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO THỊ THÚY NGA |
Điện thoại | 0847777679 |
Ngày hoạt động | 2023-04-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5901199809 lần cuối vào 2023-12-05 20:50:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0145 | Chăn nuôi lợn Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công lợn giống, lợn thịt |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Nuôi và kinh doanh gia cầm; Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công gà thịt, gà đẻ trứng, gà giống, vịt thịt, vịt giống, vịt đẻ trứng và các loại gia cầm khác. - Nuôi và tổ chức nuôi gia công gà chọi để xuất khẩu. - Kinh doanh trứng thương phẩm |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Sơ chế các loại ngô, đậu, sắn, cám gạo, tấm gạo và bột cá để xuất khẩu. |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến thực phẩm từ thịt gia súc, gia cầm. - Sản xuất thịt gia súc, gia cầm và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chế biến thủy sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chế biến thực phẩm từ rau, củ, quả,... |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Sản xuất chế biến thức ăn nhanh, món ăn, thức ăn chế biến sẵn. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Sản xuất phân bón |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học và hóa chất chuyên dùng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Sản xuất và kinh doanh dụng cụ, thiết bị chăn nuôi. |
3511 | Sản xuất điện Sản xuất điện mặt trời |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Xây dựng trại chăn nuôi. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Bán buôn ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 | Bán buôn thực phẩm Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thuốc thú y. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp , chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Bán lẻ trong siêu thị, Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp. (trừ thuốc lá, thuốc lào; trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm; riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật)(riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Chỉ hoạt động khi đảm bảo đủ các yêu cầu quy định) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở chính) (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Hoạt động dịch vụ cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |