5901186239 - CÔNG TY TNHH THIÊN PHƯỚC TÂY NGUYÊN
CÔNG TY TNHH THIÊN PHƯỚC TÂY NGUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY THIÊN PHƯỚC TÂY NGUYÊN |
Mã số thuế | 5901186239 |
Địa chỉ | Làng Kro, Xã Ia O, Huyện Chư Prông, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TUỆ Ngoài ra NGUYỄN NGỌC TUỆ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0858858668 |
Ngày hoạt động | 2022-01-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5901186239 lần cuối vào 2023-12-12 13:13:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất cấp phối. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công máy làm cửa kéo, cửa cuốn |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất cân điện tử các loại, bảng điện, bảng điều khiển các loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 110KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ gỗ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ gỗ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cửa cuốn, cửa kéo; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. Công trình cầu, đường bộ và công trình thủy lợi; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng và công nghiệp; Thiết kế cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu xây dựng công trình thủy lợi; Tư vấn, lập dự án các công trình xây dựng, lập tổng dự toán, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; Thiết kế và giám sát hệ thống công tác lắp đặt PCCC trong công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình. Quán lý dự án; Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất; Điều tra địa vật lý, địa chấn , động đất; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế công trình khai thác, thăm dò địa chất và xây dựng về mỏ; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế công trình; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Thiết kế, thẩm tra thiết kế điện, nội ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện cấp thoát nước theo tuyến; Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp; Thẩm tra thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp; Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |