5700239963-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ÂU LẠC QUẢNG NINH
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ÂU LẠC QUẢNG NINH | |
---|---|
Mã số thuế | 5700239963-002 |
Địa chỉ | 34 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM QUANG TRÍ Ngoài ra PHẠM QUANG TRÍ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2001-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5700239963-002 lần cuối vào 2023-12-30 18:15:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4330/QĐ-CT của Chi cục Thuế Quận 1 ngày 11/09/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Đầu tư,nuôi trồng,chế biến,kinh doanh xuất nhập khẩu thủy sản |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình dân dụng |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu máy móc thiết bị phụ vụ đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển khách du lịch; Vận tải hành khách bằng taxi |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho ngoại quan Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho đông lạnh Kho bãi và lưu giữ hàng hoá trong kho khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Kinh doanh khai thác cảng, bến tàu phục vụ khách du lịch |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt Bốc xếp hàng hóa đường bộ Bốc xếp hàng hoá cảng biển Bốc xếp hàng hoá cảng sông Bốc xếp hàng hoá cảng hàng không |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tầu biển Dịch vụ đại lý vận tải đường biển Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển khách trên tàu |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống giải khát |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh cơ sở hạ tầng nhà ở Kinh doanh khu vui chơi giải trí Kinh doanh bất động sản Kinh doanh sân golf |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ dịch vụ tư vấn pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư tài chính,công nghệ,thiết kế và quản lý kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và lữ hành quốc tế |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |