5300796455 - CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN DƯỢC LIỆU TÂY BẮC
CÔNG TY TNHH CHẾ BIẾN DƯỢC LIỆU TÂY BẮC | |
---|---|
Mã số thuế | 5300796455 |
Địa chỉ | Thôn Tân Quang, Xã Trịnh Tường, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY HẢI |
Điện thoại | 0917794576 0973583 |
Ngày hoạt động | 2021-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bát Xát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5300796455 lần cuối vào 2023-12-14 21:09:28. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu. |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác, chế biến lâm sản (Trừ loại Nhà nước cấm) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất trà sâm túi lọc; - Sản xuất các loại trà dược thảo, trà sâm phối hợp với các loại dược liệu và hoa quả |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: - Sản xuất rượu các loại; - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu; |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Chế biến dược liệu (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng khuôn viên cây xanh, cây cảnh. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San gạt mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). - Kinh doanh, xuất nhập khẩu cây dược liệu. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu cây xanh, cây cảnh, cây ăn quả, cây lâm nghiệp các loại. |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu trà sâm túi lọc, các loại trà dược thảo, trà sâm phối hợp với các loại dược liệu và hoa quả; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; thực phẩm đông lạnh. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm các loại, - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại rượu |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu dược liệu các loại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng, sắt thép và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô và các phương tiện vận tải; |
8292 | Dịch vụ đóng gói |