4900875435 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DU LỊCH SINH THÁI SEN HỒ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DU LỊCH SINH THÁI SEN HỒ | |
---|---|
Tên quốc tế | SEN HO ECOLOGICAL TOURISM TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SEN HO ETT CO., LTD |
Mã số thuế | 4900875435 |
Địa chỉ | Thôn Tân Lập, Xã Bắc La, Huyện Văn Lãng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THÚY NGA Ngoài ra NGUYỄN THỊ THÚY NGA còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0975099519 |
Ngày hoạt động | 2021-04-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lạng Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4900875435 lần cuối vào 2023-12-15 11:23:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: + Chăn nuôi gà; + Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; + Nuôi đà điểu, nuôi các loài chim cút, chim bồ câu. |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: + Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; + Nuôi tằm, sản xuất kén tằm; + Sản xuất da lông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Nuôi trồng thủy sản trong bể, bồn nước mặn, lợ; Nuôi giun biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Nuôi cá cảnh; Nuôi ba ba, ếch, cá sấu |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1076 | Sản xuất chè |
1077 | Sản xuất cà phê |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; + Sản xuất dấm; + Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; + Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: Bánh sandwich, bánh pizza tươi. + Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); + Sản xuất men bia; + Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; + Sản xuất sữa tách bơ và bơ; + Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; + Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; + Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; + Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; + Sản xuất thực phẩm chức năng. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: + Đầu tư, xây dựng đồng bộ hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; + Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập, đê, công trình thể thao ngoài trời, cơ sở hạ tầng khu đô thị, hạ tầng các khu cụm, điểm công nghiệp; xây dựng khu chung cư. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: + Lắp đặt dây chuyền sản xuất ngành xây dựng; + Thang máy, thang cuốn; + Cửa cuốn, cửa tự động; + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; + Lắp đặt hệ thống khác trong xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng các tòa nhà, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các tòa nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ tòa nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng, dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng, bể bơi ngoài trời |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Đại lý bán hàng hóa (trừ hoạt động của các đấu giá viên); Môi giới mua bán hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: + Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) + Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, hàng hải và dịch vụ khác. + Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép; - Bán buôn kim loại khác (trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,… |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: + Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; + Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: +Vận tải hàng hóa thông thường: vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; + Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. + Hoạt động vận chuyển đồ đạc gia đình thiết bị văn phòng....; + Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa. + Cho thuê xe tải có người lái; + Vận tải hàng hóa bằng xe động vật hoặc người kéo. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa loại khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: + Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); + Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác. |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: + Dịch vụ môi giới bất động sản (Điều 62 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014); + Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Điều 69 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014); + Dịch vụ quản lý bất động sản (Điều 75 Luật Kinh doanh Bất động sản năm 2014). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: + Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật xây dựng công trình; Tư vấn quản lý và điều hành các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đầu thầu và lập hồ sơ mời thầu;Tư vấn thẩm tra, thẩm định hồ sơ kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, cấp thoát nước, điện hạ thế, hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông; + Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình cấp thoát nước. |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9103 | Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: + Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển, bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế tựa, dù che.v.v…; + Hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền; + Hoạt động hội chợ và trưng bày các đồ giải trí mang tính chất giải trí tự nhiên; + Hoạt động của các sàn nhảy; + Hoạt động của các phòng hát karaoke. |