4300880592 - CÔNG TY TNHH THÀNH AN QN
CÔNG TY TNHH THÀNH AN QN | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY THÀNH AN QN |
Mã số thuế | 4300880592 |
Địa chỉ | Xóm 3, Thôn Mỹ Huệ 3, Xã Bình Dương, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHÍN |
Ngày hoạt động | 2022-06-07 |
Cập nhật mã số thuế 4300880592 lần cuối vào 2023-12-10 05:52:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác (trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng công nghiệp; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng công nghiệp; Giám sát thi công công trình thủy lợi; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn quản lý dự án; Định giá hạng 2; Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, qui hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, cầu đường bộ; Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; Thiết kế công trình cầu đường bộ; Giám sát công trình cầu đường bộ; Khảo sát địa chất công trình; Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hạ tầng công trình: Hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hạ tầng công trình năng lượng; Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ; Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính; Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas; Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn; Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng; Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai; Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng-công nghiệp; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội, ngoại thất công trình |