4001163170 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ SẠCH VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM ENVIRONMENT AND CLEANING TECHNOLOGY INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VN.ECTI CO., LTD |
Mã số thuế | 4001163170 |
Địa chỉ | Khu biệt thự, Tổ 4, Khối Sơn Phô 1, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THẾ HÙNG ( sinh năm 1977 - Ninh Bình) Ngoài ra NGUYỄN THẾ HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0977 191 368 |
Ngày hoạt động | 2018-11-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4001163170 lần cuối vào 2023-12-20 07:10:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trang trại sinh thái |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nứớc thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải hữu cơ để tiêu hủy |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn gạo |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng mô tô, xe có gắn động cơ khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, kinh doanh nhà, căn hộ; cho thuê văn phòng, đầu tư xây dựng và kinh doanh khu thương mại, cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, khu dân cư. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản. |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Bán các sản phẩm du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Hoạt động hướng dẫn du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ đặt chỗ liên quan đến hoạt động du lịch: vận tải, khách sạn, nhà hàng, cho thuê xe, giải trí và thể thao |