4001076390 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUÂN VŨ QUẢNG NAM
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN QUÂN VŨ QUẢNG NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | QUAN VU QUANG NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | QUAN VU QUANG NAM CO., LTD |
Mã số thuế | 4001076390 |
Địa chỉ | 189 Huỳnh Thúc Kháng, Phường An Xuân, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH QUÂN Ngoài ra TRẦN MINH QUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906810862 |
Ngày hoạt động | 2016-05-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4001076390 lần cuối vào 2023-12-24 15:12:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, không gia công hàng đã qua sử dụng). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các loại phế phẩm khu công nghiệp, các loại chất thải không nguy hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom các loại phế phẩm khu công nghiệp, các loại chất thải nguy hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý các loại phế phẩm khu công nghiệp, các loại chất thải không nguy hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý các loại phế phẩm khu công nghiệp, các loại chất thải nguy hại (Không hoạt động tại trụ sở). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Buôn bán xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán các loại sắt, thép, kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (không kinh doanh phế liệu tại trụ sở) . Bán buôn nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, thiết bị, phụ tùng máy móc, nguyên liệu hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), thiết bị điện - điện tử - tin học, trang thiết bị phục vụ ngành giáo dục, thiết bị văn phòng. Bán buôn giấy, nhựa. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô theo hợp đồng, theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. Vận tải phế liệu, phế thải, rác thải, không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải. Vận tải hàng hóa, tro, bùn, than đá bằng ô tô. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng. |