4001015599 - CÔNG TY CP ĐẠI VIỆT THẮNG
CÔNG TY CP ĐẠI VIỆT THẮNG | |
---|---|
Mã số thuế | 4001015599 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Phú Mỹ, Xã Tam Phước, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH NGỌC VĨ Ngoài ra TRẦN MINH NGỌC VĨ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0906810862 |
Ngày hoạt động | 2015-01-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4001015599 lần cuối vào 2023-12-24 14:56:05. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CP IN - PHÁT HÀNH SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC QUẢNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Trồng, bảo tồn, chế biến và phát triển cây Sâm Ngọc Linh, rau sạch, các loại cây dược liệu, cây hàng năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công các công trình điện dưới 35 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công công trình cấp thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây Sâm Ngọc Linh, rau sạch, các loại cây dược liệu, cây hàng năm khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu DO, FO (Trừ lập trạm xăng dầu, than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng tại chân công trình, hàng trang trí nội thất, thiết bị điện nước, vật tư nước trong xây dựng, gạch không nung |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu (Không chứa, phân loại, và xử lý, tái chế tại trụ sở; Trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); Mua bán hóa chất trong việc xử lý môi trường |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn lập hồ sơ, đánh giá tác động môi trường; Quan trắc, phân tích môi trường; Cam kết bảo vệ môi trường, lập đề án bảo vệ môi trường; Lập tổng dự toán, dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường; Thẩm tra hồ sơ dự toán thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường; Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |