1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không cưa, xẻ, bào gỗ, bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Khoan, tiện, mài, nối các phần của khung kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không mài tại trụ sở chính) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa; trừ hoạt động bãi cát) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ nhựa các loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa; trừ hoạt động bãi cát) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |