3702318906 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÚ LỘC
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU AN PHÚ LỘC | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHU LOC IMPORT EXPORT CORPORATION |
Tên viết tắt | AN PHU LOC CORP |
Mã số thuế | 3702318906 |
Địa chỉ | Số 102/4, Tổ 10, Đường ĐT 744, Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH HẢI Ngoài ra LÊ THANH HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 06503836098-0948259 |
Ngày hoạt động | 2014-11-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702318906 lần cuối vào 2024-01-03 09:19:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không khai thác trên địa bàn tỉnh Bình Dương) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ ép hoặc nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; sản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, vận chuyển đá |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc (không chứa than tại tỉnh Bình Dương), gỗ nhiên liệu; bán xăng diesel, mazout, dầu hỏa, dầu nhờn (trừ bán buôn dầu nhớt cặn; không lập trạm xăng dầu tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây; sản phẩm gỗ sơ chế; bán buôn cát, sỏi (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật); nhựa đường; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại tại trụ sở chính) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |