3702265404 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT KINH DOANH MAY MẶC HOÀN MỸ
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT KINH DOANH MAY MẶC HOÀN MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | HOAN MY GARMENT BUSSINESS PRODUCTION INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOAN MY GBPI CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702265404 |
Địa chỉ | Số nhà 10 đường 744, Ấp Dòng Sõi, Xã An Tây, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHẢM Ngoài ra NGUYỄN VĂN KHẢM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 06503578279 |
Ngày hoạt động | 2014-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702265404 lần cuối vào 2023-12-29 09:50:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi ( không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi ( không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt ( không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác ( không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất va li, túi xách và các loại tương tự ( không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1520 | Sản xuất giày dép ( trừ tẩy, nhuộm, hồ in, gia công hàng đã qua sử dụng; không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1811 | In ấn ( trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải sợi, dệt may, đan; không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic ( trừ tái chế phế liệu tại trụ sở; không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống chứa cồn và không chứa cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dụng cụ y tế - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt may, da giày; Bán buôn thiết bị đo lường, thiết bị kiểm tra điều khiển, sản phẩm từ plastic |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( không chứa, phân loại, xử lý, tái chế tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa ( trừ than đá) |
7310 | Quảng cáo |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật; không hoạt động tại trụ sở, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |