1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không sản xuất, gia công, chế biến tại trụ sở chính) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (không sản xuất, gia công, chế biến tại trụ sở chính) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ( thực hiện theo Quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: Sản xuất đồ gỗ xây dựng (trừ chế biến gỗ). (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 |
In ấn Chi tiết: In lụa, in kỹ thuật số. |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ (trừ chế biến gỗ). (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất găng tay và hoạt động nhồi bông thú (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu huỷ rác thải tại trụ sở chính) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu huỷ rác thải tại trụ sở chính) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà nghỉ, nhà trọ. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 |
Quảng cáo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm. |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7911 |
Đại lý du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |