3700640561-002 - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VÁN GHÉP NĂM TRUNG
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN VÁN GHÉP NĂM TRUNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3700640561-002 |
Địa chỉ | 102/04 Đường DT744, Tổ 10, Ấp Phú Thứ, Xã Phú An, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ THÀNH TRUNG ( sinh năm 1979 - Thái Bình) |
Điện thoại | 02743581864 |
Ngày hoạt động | 2022-11-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Dĩ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700640561-002 lần cuối vào 2023-12-07 21:49:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (chỉ được sản xuất, may sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Gia công, chế biến sản phẩm gỗ các loại. |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy móc phục vụ lâm nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa. Môi giới |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn dụng cụ nhà bếp. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn phân bón. Bán buôn giấy dán tường. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ kinh doanh kho bãi; lưu giữ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |