3600834570-004 - CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY KHƯƠNG
CHI NHÁNH 1 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU DUY KHƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH 1 - DUY KHUONG IMPORT EXPORT TRADE SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CN1 - CÔNG TY TNHH TM DV XNK DUY KHƯƠNG |
Mã số thuế | 3600834570-004 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp Thạnh Phú, ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN SỸ Ngoài ra NGUYỄN VĂN SỸ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0989209494 |
Ngày hoạt động | 2013-11-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Doanh nghiệp tư nhân |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3600834570-004 lần cuối vào 2023-12-31 19:40:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN SONG PHƯƠNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu chất đốt từ mùn cưa, dăm bào (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất các loại giấy hộp từ giấy carton (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu nhựa, hạt nhựa (trừ chế biến mủ cao su chưa sơ chế)(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất long đền (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đệm cao su thành phẩm (trừ chế biến mủ cao su chưa sơ chế)(chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế nhựa, cao su, giấy, mút xốp (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo qui định của pháp luật). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Vá ép, thay ruột, vỏ xe ô tô, sửa chữa mâm, xe ô tô (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn vỏ, ruột, phụ tùng xe ô tô. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (trừ bán buôn máy móc, thiết bị y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, tôn, thiếc, inox, nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn bồn các loại. - Bán buôn gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn pallet gỗ, pallet nhựa, nhựa, cao su, giấy, mút xốp, trấu, rơm, rạ. - Bán buôn phế liệu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường) (không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) - Bán buôn các loại giấy hộp từ giấy carton, giấy cuộn các loại, bao bì giấy, bìa giấy - Bán buôn nguyên liệu nhựa, hạt nhựa - Bán buôn vật liệu đệm cao su |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho chứa phế liệu công nghiệp không nguy hại (sắt, inox, đồng, nhôm, vải vụn, gỗ pallet, nhựa). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê bồn các loại. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật, không hoạt động tại trụ sở chính) |