3500722665 - CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT NGÔI SAO
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT NGÔI SAO | |
---|---|
Tên quốc tế | STAR ENGINEERING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SEC |
Mã số thuế | 3500722665 |
Địa chỉ | 165/79 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC TRÌNH ( sinh năm 1967 - Hà Tĩnh) Ngoài ra LÊ ĐỨC TRÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | +84 8 22200585 / 222 |
Ngày hoạt động | 2005-11-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500722665 lần cuối vào 2024-01-23 01:32:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại; các công việc xử lý cơ học thông thường trên cơ sở nhận gia công (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn, thùng, bể chứa, nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm); Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hang hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, kết cấu công trình ; Xây dựng công trình công nghiệp ; Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống (rượu, bia) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. Mua bán đồ giải trí gia đình và đồ điện gia dụng |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp như: máy gặt lúa, máy đập lúa, máy cày, máy bừa, máy kéo được sử dụng trong nông nghiệp và lâm nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị, máy móc, công cụ, dụng cụ cho các ngành cơ khí: dân dụng, công nghiệp, tàu thủy, dầu khí; Mua bán thiết bị cấp nước trong nhà, thiết bị nhiệt và phụ tùng thay thế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh các loại sắt thép và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su. Kinh doanh hàng phế liệu, hàng thanh lý đã qua sử dụng: thùng phi, sắt thép, kim loại màu, thiết bị, máy móc, công cụ, dụng cụ (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn nhựa tái chế, hạt nhựa và giấy tái chế |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết : Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại Tp. HCM). Kinh doanh cơ sở lưu trú; Khách sạn, làng du lịch; Biệt thự kinh doanh du lịch; Bãi cắm trại du lịch (không hoạt động tại Tp. HCM) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn về quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị (trừ thiết kế công trình). Thiết kế trang web. Hoạt động trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ tư vấn về môi trường; tư vấn kiểm soát ô nhiễm để để ra các biện pháp xử lý. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp |