3500100470 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THUẬN
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚ THUẬN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THUAN CORPORATION |
Tên viết tắt | PT. CORP. |
Mã số thuế | 3500100470 |
Địa chỉ | 19 Trần Quý Khoách, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ MINH TUẤN Ngoài ra LÊ MINH TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839333154 |
Ngày hoạt động | 2007-06-13 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3500100470 lần cuối vào 2023-12-31 14:41:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Công nghiệp chế biến cá và thủy sản khác (không chế biến tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất: nông, lâm sản, máy móc thiết bị cơ, điện lạnh, vận tải, vô tuyến viễn thông, điện tử, sản phẩm tin học, bao bì các loại, thực phẩm, xây dựng và vật liệu xây dựng ( không nuôi trồng, chế biến gỗ, chế biến thực phẩm tươi sống, gia công cơ khí, xi mạ điện, sơn, hàn tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây, nông sản lâm sản, gia súc, gia cầm (thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm chế biến. Mua bán thủy sản, thu mua thủy hải sản Mua bán thực phẩm , lương thực ( thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Uỷ Ban Nhân Dân TP. HCM về Quy họach kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. HCM) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng dệt, da, may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán sản phẩm tin học |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị điện tử.máy móc thiết bị vô tuyến viễn thông, điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị phục vụ công, nông, lâm, ngư nghiệp và máy thi công công trình, thiết bị chứa khí nén. Mua bán thiết bị văn phòng. Mua bán máy móc thiết bị cơ, điện lạnh, vận tải. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng vật tư cho ngành thủy sản, Công nghiệp khai thác cá và thủy sản khác; Mua bán thuốc thú y thủy sản; Mua bán con giống, thứ liệu, phế liệu ( không mua bán phế liệu tại trụ sở); Mua bán bao bì các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh, kho khác |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê bất động sản |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Làm dịch vụ hậu cần cho việc xây dựng các công trình ven biển phía Nam |