3301722692 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DVTM TAM SƠN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DVTM TAM SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 3301722692 |
Địa chỉ | Thôn Hiền An 2, Xã Vinh Hiền, Huyện Phú Lộc, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH SƠN ( sinh năm 1955 - Thừa Thiên Huế) |
Điện thoại | 0902 673119 |
Ngày hoạt động | 2023-05-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh TT-Huế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3301722692 lần cuối vào 2023-12-05 14:08:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ (trừ các loại gỗ nhà nước cấm) |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi. |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Trừ vàng và các loại nhà nước cấm; trừ hoạt động chế biến quặng kim loại (trừ hoạt động nghiền, sàng, lọc, phân loại, làm sạch và trộn) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: các nhà máy lọc dầu, các xưởng hóa chất |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển đá;Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự;Chuẩn bị mặt bằng để khai thác mỏ như: Chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí;Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng;Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như:Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc,Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước,Chống ẩm các toà nhà,Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ),Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối,Uốn thép,Xây gạch và đặt đá,Lợp mái các công trình nhà để ở,Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo,Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp,Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao.Các công việc dưới bề mặt;Xây dựng bể bơi ngoài trời;Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà;Thuê cần trục có người điều khiển |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng;Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa;Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế;Bán buôn sơn và véc ni;Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi;Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn;Bán buôn kính phẳng;Bán buôn đồ ngũ kim và khoá;Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác;Bán buôn bình đun nước nóng;Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác;Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su;Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |