2500563149 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN PHÚ THÀNH
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN PHÚ THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU THANH AGRICULTURAL IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU THANH AGRI CO.,LTD |
Mã số thuế | 2500563149 |
Địa chỉ | Thôn Bắc Cường, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI VĂN NAM |
Điện thoại | 0912 178 968 |
Ngày hoạt động | 2016-03-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2500563149 lần cuối vào 2024-01-17 15:39:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NÔNG SẢN PHÚ THÀNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất và mua bán tấm lợp kim loại, khung nhôm, cửa kính, cửa kim loại, cửa nhựa lõi thép, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng, cửa thủy lực, cửa cuốn, mái hiên di động; - Gia công khung thép nhà xưởng và các sản phẩm liên quan đến kim loại; - Sản xuất mới tôn lợp, tôn dựng tường; - Sản xuất vách ngăn văn phòng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất bao bì các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán rau sạch các loại; - Mua bán thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Mua bán hoa và cây; - Mua bán động vật sống (Trừ danh mục nhà nước cấm kinh doanh); - Mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ danh mục nhà nước cấm kinh doanh); - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết; - Mua bán chè; - Mua bán đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Mua bán cà phê; - Mua bán thực phẩm khác. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Mua bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Mua bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Mua bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Mua bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Mua bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Mua bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Mua bán bao bì các loại; - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán sắt, thép và các sản phẩm của chúng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán xi măng; - Mua bán gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Mua bán kính xây dựng; - Mua bán sơn, véc ni; - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành cuả Nhà nước. |