1001125116 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THI CÔNG VICHEMCO VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THI CÔNG VICHEMCO VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM VICHEMCO MANUFACTURING AND EXCUTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VICHEMCO J.S.C |
Mã số thuế | 1001125116 |
Địa chỉ | Số nhà 04A, ngõ 83, đường Nguyễn Trãi, tổ 3, Phường Phú Khánh, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VĂN NINH |
Điện thoại | 0966631666 |
Ngày hoạt động | 2017-11-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thái Bình - Vũ Thư |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001125116 lần cuối vào 2023-12-24 03:10:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN THÀNH TRUNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất ván sàn, cầu thang, cánh cửa và đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất nguyên vật liệu và các sản phẩm nhựa composite |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm hoá chất cho phòng thí nghiệm (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ nhựa composite và các loại nhựa khác như:Tấm sàn, tấm nhựa, bể khí sinh học( hầm biogas), thiết bị liên quan đến bể khí sinh học, các dụng cụ gia đình và các vật liệu lắp đặt trong xây dựng; sản xuất, gia công các sản phẩm bọc lót phủ lớp nhựa composite để chống thấm, chống ăn mòn, chịu tác động của môi trường |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng cơ khí |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tủ hút khí độc; sản xuất quạt chống ăn mòn; sản xuất bàn thí nghiệm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm đồ dùng gia đình làm từ nhựa composite; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế; bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất gia dụng, văn phòng, trường học; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị thí nghiệm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ nhựa composite và từ các loại nhựa khác như: Tấm sàn, tấm nhựa, bể khí sinh học(hầm biogas); bán buôn các sản phẩm bọc lót lớp phủ nhựa composite để chống thấm, chống ăn mòn, chịu tác động của môi trường; bán buôn nguyên liệu vật liệu sản xuất nhựa composite và nhựa các loại; bán buôn hóa chất phòng thí nghiệm (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế; bán lẻ đồ gỗ mỹ nghệ, nội thất gia dụng, văn phòng, trường học |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các sản phẩm từ nhựa composite và từ các loại nhựa khác như: Tấm sàn, tấm nhựa, bể khí sinh học(hầm biogas); bán lẻ các sản phẩm bọc lót lớp phủ nhựa composite để chống thấm, chống ăn mòn, chịu tác động của môi trường; bán lẻ nguyên liệu vật liệu sản xuất nhựa composite và nhựa các loại; Bán lẻ máy móc, thiết bị thí nghiệm; bán lẻ hóa chất phòng thí nghiệm (trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |