0801399403 - CÔNG TY TNHH PHẠM GIA TV
CÔNG TY TNHH PHẠM GIA TV | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAM GIA TV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0801399403 |
Địa chỉ | Thôn Bằng Giã, Xã Tân Việt, Huyện Bình Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM MẠNH HÀ ( sinh năm 1994 - Hải Dương) |
Điện thoại | 0868884333 |
Ngày hoạt động | 2023-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801399403 lần cuối vào 2023-12-05 06:07:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất và lắp ghép các cấu kiện bê tông đúc sẵn (Cọc bê tông, dầm bê tông, blok bê tông, ống cống … ) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng các công trình dân dụng, công trình giao thông, công trình thuỷ lợi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt đồ nội thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nén tĩnh cọc, nền, ép cọc, khoan nhồi cọc, sử lý nền móng công trình (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác ;Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Theo quy định tại Điều 22 Nghị định số 83/2014/NĐ-CP về kinh doanh xăng dầu) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng ; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi ; Bán buôn kính xây dựng ; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh ; Bán buôn đồ ngũ kim ; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : Vận tải hành khách bằng ô tô (Theo quy định tại Điều 64, 67 Luật Giao thông đường bộ năm 2008; Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng (Theo quy định tại điều 14 Nghị định 10/2020/NĐ/CP quy định về kinh doanh vận tải bằng ô tô) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ, kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kiến trúc, thiết kế kỹ thuật, thiết kế thi công các công trình xây dựng, thiết kế quy hoạch xây dựng, tư vấn giám sát thi công, tư vấn lựa chọn nhà thầu và quản lý dự án (Thực hiện theo quy định tại Điều 21, Điều 28, Điều 31, Điều 33 Luật Kiến trúc năm 2019; Điều 152 của Luật Xây dựng năm 2014 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 54 Điều 1 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020), Điều 94 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP ngày 03/3/2021 của Chính phủ quy định chi tiết một số nội dung về quản lý dự án đầu tư xây dựng; Điều 155 Luật Xây dựng năm 2014, Điều 96 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP; Điều 158 của Luật Xây dựng năm 2014 (đã được sửa đổi, bổ sung tại khoản 57 Điều 1 Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020); các Điều 66, 67, 71 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết; Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Thực hiện theo quy định tại Điều 5 Nghị định số 29/2019/NĐ-CP) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các phòng hát karaoke |