0801395737 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂN AN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂN AN | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN AN CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TÂN AN |
Mã số thuế | 0801395737 |
Địa chỉ | Thôn Quan Sơn, Xã An Sơn, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Ninh |
Điện thoại | 0979983175 |
Ngày hoạt động | 2023-04-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0801395737 lần cuối vào 2023-12-05 22:15:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Buôn bán thực phẩm chức năng và các sản phẩm vi chất dinh dưỡng) (Điều 6, 7, 8, 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Nghị định 105/2017/NĐ-CP và sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) (trừ thiết bị y tế) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Nghị định 98/2021/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế; Nghị định số 67/2016/NĐ-CP quy định về điều kiện sản xuất, kinh doanh dược phẩm) (trừ buôn bán dược phẩm, dụng cụ y tế) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu phi kim loại; bán buôn hàng bảo hộ lao động, bán buôn vật tư tiêu hao |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán lẻ mực in, băng dính; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng ; kim loại |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa (trừ những măt hàng nhà nước cấm) |