0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Không hoạt động tại trụ sở |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Không hoạt động tại trụ sở |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Không hoạt động tại trụ sở |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng Không hoạt động tại trụ sở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ Không hoạt động tại trụ sở |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Không hoạt động tại trụ sở |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Không hoạt động tại trụ sở |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sử chữa, bảo dưỡng máy điều hòa nhiệt độ( Không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kim loại, dập, cắt, gò, hàn, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng đồ điện, hệ thống điện gia dụng( Không tái chế phế thải, rèn, đúc, cán, kim loại, dập, cắt, gò, hàn, hàn, sơn, xi mạ điện, sản xuất gốm - sứ - thủy tinh, chế biến gỗ tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng( Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, và xi mạ điện tại trụ sở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, và xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh, thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, làm lạnh nước sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vưc chế biến thủy sản |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết; Đại lý, môi giới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Không hoạt động tại trụ sở |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Không hoạt động tại trụ sở |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điều hòa nhiệt độ, bán buôn máy móc, thiết bị và phu tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị vệ sinh, bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Lưu giữ hàng hóa( Trừ kinh doanh kho bãi) |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa trừ bôc xếp hàng hóa cảng hàng không |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Trừ quầy bar, quán giải khát có khiêu vũ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản( Trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Trừ thiết kế công trình |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |