0316732137 - CÔNG TY TNHH NIF VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NIF VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | NIF VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NIF LTD |
Mã số thuế | 0316732137 |
Địa chỉ | Số 34 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ KIM TỪ Ngoài ra NGUYỄN THỊ KIM TỪ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0919266477 |
Ngày hoạt động | 2021-03-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316732137 lần cuối vào 2023-12-15 18:06:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Sản xuất kem ăn |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột chi tiết: sản xuất tinh bột từ gạo, khoai tây, ngô (bắp) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất dầu gội đầu và các sản phẩm chăm sóc tóc; xà phòng thơm, các loại kem và dầu xoa dưỡng da, kem tắm và các sản phẩm chăm sóc mềm vải và nước rửa chén bát; các loại mỹ phẩm, sản phẩm trang điểm, mỹ phẩm tạo màu, nước hoa, sản phẩm khử mùi cơ thể và sản phẩm khử mùi vệ sinh gia dụng; thuốc đánh răng và các sản phẩm vệ sinh răng miệng (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hương liệu thực phẩm; Sản xuất chế phẩm diệt khuẩn, sản phẩm diệt khuẩn, chế phẩm chống côn trùng (không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dụng cụ trang điểm |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt bông, đậu nành, hạt có dầu khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn Xà phòng, sản phẩm xà phòng, sản phẩm làm sạch da, bột giặt và các sản phẩm vệ sinh khác phục vụ mọi mục đích sử dụng; Bán buôn Mỹ phẩm, nước hoa, bột tẩy rửa vệ sinh, nước rửa vệ sinh, chế phẩm và vật phẩm vệ sinh; Chất béo và dầu, chất béo và dầu hydro hóa, bột mịn từ hạt có dầu, xơ, bông, vỏ và các sản phẩm, phụ phẩm từ quá trình chế biến các sản phẩm này; các sản phẩm sợi, giấy và sản phẩm giấy các loại, các sản phẩm , phụ phẩm từ quá trình chế biến các sản phẩm này; Nến, hóa chất (không tồn trữ hóa chất) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |