0316332192 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & XÂY DỰNG SOLARX
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ & XÂY DỰNG SOLARX | |
---|---|
Tên quốc tế | SOLARX CONSTRUCTION & TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SOLARX CONTECH CO.,LTD |
Mã số thuế | 0316332192 |
Địa chỉ | Tòa nhà Trung Nam, Số 46 Đường C18, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN LƯU ( sinh năm 1972 - Quảng Ngãi) Ngoài ra NGUYỄN XUÂN LƯU còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-06-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316332192 lần cuối vào 2023-12-17 13:42:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở). |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không hoạt động tại trụ sở). |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không hoạt động tại trụ sở). |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không hoạt động tại trụ sở). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp bộ phát điện năng lượng mặt trời, bộ điều khiển sạc năng lượng mặt trời, bộ đổi điện DC-AC, tủ điều khiển, pin mặt trời. Sản xuất sạc ăcquy ở trạng thái rắn, máy đổi điện, pin nhiên liệu, cung cấp năng lượng điều chỉnh và không điều chỉnh, cung cấp năng lượng liên tục; máy cung cấp năng lượng liên tục (USP) (không hoạt động tại trụ sở). |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (không hoạt động tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị năng lượng gió-mặt trời, thủy điện (không sản xuất tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện, cơ khí, điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 35 kV có tính chất phân phối. sản xuất thiết bị điện, cơ khí điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 110kV và các công trình lưới điện 220 kV có tính chất phân phối. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời ; Sửa chữa, bảo dưỡng máy lọc nước biển (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng, sửa chữa thay thế, nâng cấp hệ thống SCADA/DMS. Sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp thiết bị điện, cơ khí, điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 35 kV có tính chất phân phối. Sửa chữa, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp thiết bị điện, cơ khí điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 110kV và các công trình lưới điện 220 kV có tính chất phân phối |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không hoạt động tại trụ sở). |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ gió, pin mặt trời, thủy điện nhỏ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp bộ lưu điện, bộ phát điện năng lượng mặt trời, tủ điện, tủ điều khiển, đèn led chiếu sáng. Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời. Lắp đặt động cơ gió, pin mặt trời và thủy điện nhỏ. Lắp đặt máy lọc nước biển. Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng tái tạo, năng lượng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hòa không khí (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, xử lý nước thải, kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà gồm đóng cọc; Đóng, ép cọc bê tông cốt thép, chôn chân trụ, thử độ ẩm và các công việc thử nước; các công việc dưới bề mặt; thử tải tĩnh cọc bê tông cốt thép |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các thiết bị đun nước nóng dùng năng lượng mặt trời, thủy điện nhỏ, động cơ gió, pin mặt trời. Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn và trợ giúp trong vấn đề quản lý, như lập chiến lược và kế hoạch hoạt động, ra quyết định tài chính, mục tiêu và chính sách thị trường, chính sách nguồn nhân lực, thực thi và kế hoạch, tiến độ sản xuất và kế hoạch giám sát. (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình cầu, đường bộ. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ. Tư vấn lập dự án đầu tư; tư vấn quản lý dự án. Thiết kế công trình thủy lợi, kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát công trình cấp thoát nước, thủy lợi. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Thiết kế máy lọc nước biển sử dụng nguồn điện một pha và năng lượng tái tạo, thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, giám sát thi công xây dựng cơ bản |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra lý, hóa và các phân tích khác của tất cả các loại vật liệu và sản phẩm; Kiểm tra ngoại quan hàng hóa; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Phân tích lỗi |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn công nghệ giải pháp tiết kiệm năng lượng và tư vấn thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng. Tư vấn, xây dựng hệ thống quản lý năng lượng. Tư vấn về môi trường |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý vận hành; Thu nhập, xử lý, cung cấp thông tin từ hệ thống SCADA; kết nối và trao đổi cơ sở dữ liệu với các hệ thống khai thác dữ liệu khác; Quản lý vận hành thiết bị điện, cơ khí, điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 35 kV có tính chất phân phối. Quản lý vận hành thiết bị điện, cơ khí điều khiển, tự động hóa thuộc các công trình lưới điện đến cấp điện áp 110kV và các công trình lưới điện 220 kV có tính chất phân phối. |