0316285143 - CÔNG TY TNHH MTV TM DV NHƯ Ý
CÔNG TY TNHH MTV TM DV NHƯ Ý | |
---|---|
Tên quốc tế | NHU Y MTV TM DV COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0316285143 |
Địa chỉ | 331 Đoàn Văn Bơ, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH TÀI |
Điện thoại | 090 234 0336 |
Ngày hoạt động | 2020-05-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316285143 lần cuối vào 2023-12-17 17:39:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công hàng may mặc (không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy và không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở) |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì các hệ thống camera quan sát, thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động, máy đếm tiền, tổng đài điện thoại, máy chấm công, máy rà kim loại, máy bộ đàm, hệ thống định vị, hệ thống viễn thông, trụ ăn ten (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đường thủy, cầu cảng, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng công trình lưới điện dưới 110KV. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn thực phẩm. Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, hàng may mặc, khẩu trang, valy, túi xách. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, thiết bị y tế. Bán buôn ba lô, túi xách, bút viết lưu niệm. Bán buôn dụng cụ, thiết bị, vật tư y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, dung dịch sát khuẩn. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. Bán buôn máy đo nồng độ cồn, ánh sáng, khoảng cách, độ ồn. Bán buôn máy rà kim loại. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, báo động, máy đếm tiền, tổng đài điện thoại, máy chấm công, hệ thống định vị. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán buôn sắt, thép; bán buôn kim loại: đồng, chì, nhôm kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm lá, dài dạng hình (trừ mua bán vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở) chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi, dệt, giấy và nguyên liệu giấy, vật tư ngành nước. Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh. Bán buôn cao su, giấy, bột giấy. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. Bán buôn đồ bảo hộ lao động. Bán buôn hóa chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG), keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sô đa, muối công nghiệp, axit và lưu huỳnh (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở). Bán buôn thùng carton, hạt nhựa, bao bì nhựa, bao bì giấy. Bán buôn nhựa đường. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động và an toàn lao động, áo phao, phao cứu sinh, dụng cụ và thiết bị cứu hộ. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QD-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QD-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ kiện vòng tay, hàng lưu niệm (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa (trừ kinh doanh hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không và hóa lỏng khí để vận chuyển; trừ sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê (trừ hoạt động quán rượu, quán bar, quán giải khát có khiêu vũ). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). Môi giới bất động sản (trừ đấu giá tài sản). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: - Tư vấn xây dựng (trừ khảo sát xây dựng, giám sát thi công) -Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị; -Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; -Thiết kế nội ngoại thất công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế xây dựng) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội thảo, hội nghị, hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng của công ty kinh doanh. |