0315860464 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TUẤN VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ TUẤN VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN VIET INVESTMENT AND SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0315860464 |
Địa chỉ | 10 Nguyễn Bá Tuyển, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ PHAN TUẤN ( sinh năm 1983 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra LÊ PHAN TUẤN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0772602794 |
Ngày hoạt động | 2019-08-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315860464 lần cuối vào 2023-12-20 02:40:43. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không kinh doanh giết mổ gia súc, gia cầm) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: -Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác, hạt, quả có dầu (trừ các loại đậu); Bán buôn hoa và cây (trừ hoa tươi). -Bán buôn động vật sống, Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: -Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế, nội tạng từ thịt gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh, khô, mắm như cá, động vật giáp xác (tôm, cua), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc) động vật không xương sống khác sống dưới nước; Bán buôn rau, quả tươi, đông lạnh; Bán buôn trà (chè); Bán buôn đường; Bán buôn trứng (không hoạt động tại trụ sở) -Bán buôn các sản phẩm chế biến từ thịt, gia súc, gia cầm; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ thủy sản, Bán buôn các sản phẩm chế biến từ rau, củ, quả (trừ bán buôn thực phẩm tươi sống tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác (trừ bán buôn đường tại trụ sở) (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn máy, trang thiết bị và dụng cụ y tế. Bán buôn ly nhựa, hộp nhựa, ống hút, bao nylon, bình đựng trà, bình giữ nhiệt, muỗng, nồi inox |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn và vecni, giấy dán tường và phủ sàn, đồ ngũ kim và khóa, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt vệ sinh, dụng cụ cầm tay |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn thực phẩm chức năng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn các loại nguyên vật liệu làm các loại bánh, trà sữa. Bán buôn các loại dụng cụ và trang thiết bị máy móc làm các loại bánh và trà sữa. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ ly nhựa, hộp nhựa, ống hút, bao nylon, bình đựng trà, bình giữ nhiệt, muỗng, nồi inox |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trà, bột sữa, trân châu, chocolate, trà xanh, khoai môn, các loại thạch, các loại bột dùng làm sương sáo; Bán lẻ các loại bánh ngọt, bánh mặn, bánh kem và các loại chè (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh ) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống. Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ trên cơ sở nhượng quyền (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn và đầu tư (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |