0315455018 - CÔNG TY TNHH VALIKI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH VALIKI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VALIKI VIET NAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VALIKI VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315455018 |
Địa chỉ | 86/2 Nhất Chi Mai, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN Ngoài ra NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-12-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0315455018 lần cuối vào 2023-12-21 12:54:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy bơm, máy nén, vòi và van khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy móc, thiết bị phụ tùng máy móc công nghiệp khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, gia công máy chuyên dụng khác (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lắp đặt hệ thống ống nước, đường ống, hệ thống sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Đại lý các phụ tùng máy móc công nghiệp; Đại lý, môi giới hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị cơ khí, thiết bị thủy lực, thiết bị khí nén, thiết bị van điều khiển lưu lượng, hộp giảm tốc; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy bơm máy, máy thủy lực; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn ống nhựa PVC, khớp nối, vòi, ống co, cút chữ T, ống cao su, thiết bị vệ sinh, bồn tắm, chậu rửa, đồ gốm sứ vệ sinh; Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh: hạt nhựa, bột nhão, bột (không hoạt động tại trụ sở). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Chuyển phát liên tỉnh, nội tỉnh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế thi công công trình xây dựng; Thiết kế thi công hệ thống đường ống, nước; Thiết kế hệ thống điện, nước công trình xây dựng; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo động, báo khói công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |